Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
課金制 かきんせい
cấu trúc tỉ lệ
課金制御データ かきんせいぎょデータ
dữ liệu quản lý hóa đơn
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
課 か
bài (học)
課徴金減免制度 かちょうきんげんめんせいど
hệ thống miễn giảm phụ phí
学課 がっか
bài học; phân khoa
課業 かぎょう
Bài học
分課 ぶんか
sự chia nhỏ; mục(khu vực); phân nhánh