ドレッシング買い
ドレッシングかい
Mua cổ phiếu khi lệnh mua cổ phiếu được thực hiện để nâng giá trị cổ phiếu vào cuối năm tài chính hoặc để xác định giá trị của quỹ do tổ chức quản lý
Làm đẹp báo cáo tài chính
ドレッシング買い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ドレッシング買い
フィルムタイプ ドレッシング フィルムタイプ ドレッシング フィルムタイプ ドレッシング
Băng dán loại phim
ロールタイプ ドレッシング ロールタイプ ドレッシング ロールタイプ ドレッシング
Băng cuốn trang trí
かいオペ 買いオペ
Thao tác mua; hành động mua.
ドルかい ドル買い
sự mua bán đô la.
かいオペレーション 買いオペレーション
Thao tác mua; hành động mua.
nước sốt; nước chấm; gia vị lỏng để rưới lên trên món ăn.
nước chấm
ウインドードレッシング ウィンドードレッシング ウインドー・ドレッシング ウィンドー・ドレッシング
window dressing