Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ドレン管用継手
ドレンかんようつぎて
khớp nối ống dẫn lưu
ドレン管 ドレンかん
ống thoát nước
空調ドレン継手 くうちょうドレンつぎて
khớp nối xả nước điều hòa không khí
ライニング管用継手 ライニングかんようつぎて
mối nối ống lót
汎用管継手 はんようかんつぎて
khớp nối ống đa dụng
銅管用継手 どうかんようつぎて
mối nối ống đồng
ダクト管用継手 ダクトかんようつぎて
ống dẫn cho ống dẫn gió
ドレン配管 ドレンはいかん
ống dẫn nước
管継手 くだつぎて
ống nối
Đăng nhập để xem giải thích