ドレン管
ドレンかん「QUẢN」
☆ Danh từ
Ống thoát nước
ドレン管 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ドレン管
ドレン管用継手 ドレンかんようつぎて
khớp nối ống dẫn lưu
ドレン配管 ドレンはいかん
ống dẫn nước
ドレン ドレイン ドレーン ドレン
ống thải, ống xả
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
ドレン養生 ドレンようじょう
dụng cụ bảo vệ ống thoát nước
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.