空調ドレン継手
くうちょうドレンつぎて
☆ Danh từ
Khớp nối xả nước điều hòa không khí
空調ドレン継手 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 空調ドレン継手
ドレン管用継手 ドレンかんようつぎて
khớp nối ống dẫn lưu
ドレン ドレイン ドレーン ドレン
ống thải, ống xả
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
継手 つぎて
Mối nối,bản lề ,khớp nối
空調 くうちょう
điều hòa không khí
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
ドレン管 ドレンかん
ống thoát nước
空手 からて
võ karate; karate; ka-ra-te; võ tay không