Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
空母 くうぼ
tàu sân bay; tàu lớn có sân bay
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
D-キシルロースレダクターゼ D-キシルロースレダクターゼ
D-Xylulose Reductase (enzym)
Dチャネル Dチャネル
Kênh D
Dカン Dカン
móc hình chữ d
D環 Dかん
khóa chữ D
D型 Dかた
dạng chữ D
航空母艦 こうくうぼかん
hàng không mẫu hạm.