ドンキホーテ型
ドンキホーテがた
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Kiểu Don Quixote; t kiểu người lý tưởng hóa, theo đuổi những mục tiêu cao cả nhưng phi thực tế.
あの
人
は
ドンキホーテ型
で、
会社
の
利益
よりも
正義
を
重
んじる。
Người đó thuộc kiểu Don Quixote, coi trọng công lý hơn cả lợi ích của công ty.

ドンキホーテ型 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ドンキホーテ型
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
型 かた がた
cách thức
ダンベル型(バーベル型) ダンベルがた(バーベルがた)
Dumbell Portfolio
表現型多型 ひょうげんがたたけい
đa hình kiểu hình.Sự tồn tại của nhiều quần thể có kiểu hình khác nhau trong một quần thể cùng loài.
中型/大型ホッチキス ちゅうがた/おおがたホッチキス
Kìm bấm lớn/trung
小型/中型パンチ こがた/ちゅうがたパンチ
Đục nhỏ/đục trung