Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ドン全大軍
全軍 ぜんぐん
toàn bộ quân đội; toàn quân; cả đội (trong thể thao)
VND ドン
Việt Nam đồng (đơn vị tiền tệ của Việt Nam)
大軍 たいぐん
quân đội lớn, đại quân
ドン どん
đồng.
全勝軍 ぜんしょうぐん
bao giờ - quân đội chiến thắng
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
ドンファン ドン・ファン
Don Juan (nhân vật huyền thoại dân gian ở châu Âu từ thời trung cổ)