Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới VND
ン うん ん
một số
モワァ〜ン モワァーン
sound of one's own ears humming
V(D)J遺伝子再配列 V(D)Jいでんしさいはいれつ
V(D)J Recombination
V パッキン V パッキン
đóng gói chữ v
Penicillin V Penicillin V
Penicillin V
Vプーリー Vプーリー
ròng rọc V
Vリング Vリング
vòng V
D-キシルロースレダクターゼ D-キシルロースレダクターゼ
D-Xylulose Reductase (enzym)