Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ドン松五郎の生活
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
五葉の松 いつはのまつ
Japanese white pine (Pinus parviflora)
源五郎 げんごろう ゲンゴロウ
bọ nước Gengorō (Dytiscus marginalis japonicus)
五葉松 ごようまつ
thông trắng Nhật Bản (trong bonsai)
VND ドン
Việt Nam đồng (đơn vị tiền tệ của Việt Nam)
相生の松 あいおいのまつ
hai cây thông sinh đôi (cùng gốc)
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
夜の生活 よるのせいかつ
Chuyện chăn gối