Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ド・ジッター宇宙
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
宇宙 うちゅう
vòm trời
ジッター ジッタ ジッター
jitter
宇宙シミュレーション うちゅーシミュレーション
mô phỏng không gian
アインシュタイン宇宙 アインシュタインうちゅう
vũ trụ Einstein
宇宙像 うちゅうぞう
hình ảnh vũ trụ