血液ドーピング
けつえきドーピング
☆ Danh từ
Sự kích tạp (bán dẫn) máu

血液ドーピング được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 血液ドーピング
sử dụng ma túy
血液 けつえき
huyết
ドーピングコントロール ドーピング・コントロール
doping control
ドーピングテスト ドーピング・テスト
drug test, dope test
血液レオロジー けつえきレオロジー
lưu biến học của máu
血液中 けつえきちゅう
trong máu
血液像 けつえきぞう
hình thái của máu
血液バフィーコート けつえきバフィーコート
buffy coat (lớp mỏng màu trắng hình thành giữa các tế bào hồng cầu và các thành phần huyết tương khi máu được ly tâm)