Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
テント/タープ テント/タープ
Lều/ bạt che
ドーム状 ドームじょう
hình mái vòm
ドーム
tòa nhà mái tròn
テント
Lều
lều trại; cái lều.
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
エアドーム エア・ドーム
air dome