ド肝を抜く
ドきもをぬく
Làm chết lặng đi, làm không nói lên được nữa, làm điếng người

ド肝を抜く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ド肝を抜く
度肝を抜く どぎもをぬく
làm chết lặng đi, làm không nói lên được nữa, làm điếng người
びーるのせんをぬく ビールの栓を抜く
khui bia.
やり抜くタイプ やり抜くタイプ
Người không bỏ cuộc, thực hiện đến cùng
草を抜く くさをぬく
nhổ cỏ.
力を抜く ちからをぬく
Không cố quá, sống và làm việc vừa phải (無理をしない/頑張りすぎない)
群を抜く ぐんをぬく
Nổi bật so với đám đông, là tốt nhất cho đến nay.
栓を抜く せんをぬく
mở nút (chai)
息を抜く いきをぬく
Nghỉ ngơi 1 chút