群を抜く
ぐんをぬく「QUẦN BẠT」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
Nổi bật so với đám đông, là tốt nhất cho đến nay.

Bảng chia động từ của 群を抜く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 群を抜く/ぐんをぬくく |
Quá khứ (た) | 群を抜いた |
Phủ định (未然) | 群を抜かない |
Lịch sự (丁寧) | 群を抜きます |
te (て) | 群を抜いて |
Khả năng (可能) | 群を抜ける |
Thụ động (受身) | 群を抜かれる |
Sai khiến (使役) | 群を抜かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 群を抜く |
Điều kiện (条件) | 群を抜けば |
Mệnh lệnh (命令) | 群を抜け |
Ý chí (意向) | 群を抜こう |
Cấm chỉ(禁止) | 群を抜くな |