小型ナイフ
こがたナイフ
☆ Danh từ
Dao nhỏ
小型ナイフ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 小型ナイフ
ナイフ型ストレートエッジ ナイフかたストレートエッジ
thước dao thẳng
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
小型 こがた
dạng nhỏ; kích thước nhỏ
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
con dao
Dao
小型株 こがたかぶ
cổ phiếu vốn hóa nhỏ
小型機 こがたき
Máy bay nhỏ, máy bay cỡ nhỏ