Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小型ナイフ
こがたナイフ
dao nhỏ
ナイフ型ストレートエッジ ナイフかたストレートエッジ
thước dao thẳng
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
小型 こがた
dạng nhỏ; kích thước nhỏ
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
ナイフ
con dao
Dao
ナイフ投げ ナイフなげ
sự ném dao
小型株 こがたかぶ
cổ phiếu vốn hóa nhỏ
Đăng nhập để xem giải thích