Các từ liên quan tới ナイロン製スムス手袋
ナイロン製スムス手袋 ナイロンせい スムスてぶくろ
găng tay siêu mịn vải ni-lông
スムス手袋 (ナイロン) スムスてぶくろ (ナイロン)
"găng tay smus (nylon)"
ナイロン手袋 ナイロンてぶくろ
găng tay ni-lông
スムス手袋 (綿) スムスてぶくろ (めん)
"găng tay smus (bằng bông)"
綿スムス手袋 めんスムスてぶくろ
găng tay siêu mịn vải cotton
ナイロン軍手 ナイロンぐんて
găng tay bảo hộ vải ni-lông
製袋 せいたい
cái túi sản xuất
ふくろらーめん 袋ラーメン
mì gói.