Các từ liên quan tới ナゴノ福祉歯科医療専門学校
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
歯内療法専門医 しないりょうほうせんもんい はないりょうほうせんもんい
endodontist; chuyên gia gốc - kênh đào
歯科医療 しかいりょう
điều trị nha khoa
専門学校 せんもんがっこう
trường nghề
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
学校歯科学 がっこうしかがく
nha khoa học đường
歯科医療サービス しかいりょうサービス
dịch vụ điều trị nha khoa
専門医 せんもんい
chuyên gia y học; bác sĩ chuyên môn