Các từ liên quan tới ナゴルノ・カラバフの国章
国章 こくしょう
quốc huy.
国連権章 こくれんけんしょう
hiến chương liên hiệp quốc.
国連憲章 こくれんけんしょう
hiến chương Liên hiệp quốc
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
章 しょう
chương; hồi (sách)
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.