Các từ liên quan tới ナゴルノ・カラバフ国防軍
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
国軍 こくぐん
lực lượng vũ trang quốc gia
軍国 ぐんこく
quân sự và quốc gia; đất nước đang xảy ra chiến tranh; đất nước quân trị (quân đội nắm quyền)
防衛軍 ぼうえいぐん
bảo vệ quân.
国防 こくぼう
quốc phòng; sự quốc phòng
国民軍 こくみんぐん
quân đội quốc gia
国連軍 こくれんぐん
lực lượng gìn giữ hòa bình Liên hiệp quốc
軍国調 ぐんこくちょう
khí quyển wartime