Các từ liên quan tới ナショナル・インビテーション・トーナメント
インビテーション インビテーション
lời mời
cuộc đấu thi đấu loại trực tiếp (thể thao).
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
メジャートーナメント メジャー・トーナメント
giải đấu lớn
トーナメントツアー トーナメント・ツアー
chuỗi giải đấu theo hình thức tour
トーナメントプロ トーナメント・プロ
vận động viên chuyên nghiệp
トーナメント戦 とーなめんといくさ
đấu vòng loại.
quốc gia; đất nước; dân tộc