Các từ liên quan tới ナショナル・トレーニング・センター
トレーニングセンター トレーニング・センター
trung tâm đào tạo
ナショナルセンター ナショナル・センター
National Center of Trade Unions
トレーニング トレーニング
Đào tạo, thực hành.
quốc gia; đất nước; dân tộc
ウエートトレーニング ウエイトトレーニング ウエート・トレーニング ウエイト・トレーニング
quá trình luyện tập giữ cân; tập giữ eo; tập thể dục thẩm mỹ
ケーゲル トレーニング ケーゲル トレーニング
tập kegel
メンタルトレーニング メンタル・トレーニング
rèn luyện tinh thần
ボイストレーニング ボイス・トレーニング
luyện giọng