Các từ liên quan tới ナチス・ドイツの機構
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
ナチ ナチス
đảng viên quốc xã (Đức); thuộc về đảng quốc xã.
機構 きこう
cơ cấu; cấu tạo; tổ chức
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
機構の振動 きこーのしんどー
rung động của cơ chế
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.