ナックル継手
ナックルつぎて
Khớp bản lề
Mối nối khuỷu
ナックル継手 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ナックル継手
ナックル ナックル
khuỷu tay; khớp ngón tay.
ナックルパート ナックル・パート
knuckle part
ナックルガード ナックル・ガード
knuckle guard
継手 つぎて
Mối nối,bản lề ,khớp nối
継手ニップル つぎ てニップル
khớp nối dạng có ren hai đầu
タケノコ継手 タケノコつぎて たけのこつぎて
barb fitting, barbed tubing connection
継手エルボ つぎ てエルボ
khớp nối giữa các đường ống hình chữ L
HT継手 HTつぎて
mối nối HT