白継手
しろつぎて「BẠCH KẾ THỦ」
☆ Danh từ
Mối nối trắng
白継手 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 白継手
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
継手 つぎて
Mối nối,bản lề ,khớp nối
ナックル継手 ナックルつぎて
khớp bản lề
継手ニップル つぎ てニップル
khớp nối dạng có ren hai đầu
タケノコ継手 タケノコつぎて たけのこつぎて
barb fitting, barbed tubing connection
継手エルボ つぎ てエルボ
khớp nối giữa các đường ống hình chữ L
HT継手 HTつぎて
mối nối HT
メカニカル継手 メカニカルつぎて
mối nối cơ khí