継手ニップル
つぎ てニップル
Khớp nối dạng có ren hai đầu

継手ニップル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 継手ニップル
銅管用継手(ニップル) どうかんようつぎて(ニップル)
đầu nối ống đồng (ren)
ニップル(スポークレンチ) ニップル(スポークレンチ)
dụng cụ cân vành xe đạp
継手 つぎて
Mối nối,bản lề ,khớp nối
ナックル継手 ナックルつぎて
khớp bản lề
継手エルボ つぎ てエルボ
khớp nối giữa các đường ống hình chữ L
khớp nối ống
白継手 しろつぎて
mối nối trắng
黒継手 くろつぎて
mối nối đen