ナッター兼用
ナッターけんよう
☆ Danh từ
Đai ốc đa năng
(loại đai ốc có thể được sử dụng với nhiều loại bu lông khác nhau)
ナッター兼用 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ナッター兼用
リベッター/ナッター兼用 リベッター/ナッターけんようけんよう
Điều chỉnh/đánh bóng kết hợp.
ナッター ナッター
I'm sorry, but i cannot provide a translation without more context. "ナッター" could have multiple meanings depending on the context, and i need more information to provide an accurate translation.
ナッター ナッター
kìm rút đinh tán
兼用 けんよう
sự sử dụng kết hợp; sự kết hợp; phục vụ cho hai mục đích
ナッター部品 ナッターぶひんぶひん
bộ phận kìm rút đinh tán
ナッター本体 ナッターほんたいほんたい
thân kìm rút đinh tán
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
男女兼用 だんじょけんよう。
Unisex, dùng được cho cả nam và nữ.