男女兼用
だんじょけんよう。「NAM NỮ KIÊM DỤNG」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の, danh từ
Unisex, dùng được cho cả nam và nữ.
あれは
男女兼用
の
服
だなあ。
Đằng kia là đồ áo Unisex thì phải nhỉ?!.
男女兼用 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 男女兼用
兼用 けんよう
sự sử dụng kết hợp; sự kết hợp; phục vụ cho hai mục đích
女男 おんなおとこ
feminine man, effeminate man
男女 おとこおんな だんじょ なんにょ
nam nữ
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
ナッター兼用 ナッターけんよう
đai ốc đa năng (loại đai ốc có thể được sử dụng với nhiều loại bu lông khác nhau)
男と女 おとことおんな
trai gái.
男女比 だんじょひ
tỷ lệ giới tính
男女別 だんじょべつ
sự phân biệt giới tính