Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
プロフェッサー プロフェッサー
Giáo sư
家々 いえいえ
mỗi cái nhà hoặc gia đình,họ
クランプ クランプ
kẹp
面々 めんめん
mỗi một; mọi thứ; mỗi phương hướng
被削面 ひ削面
mặt gia công
その他クランプ そのほかクランプ
Kẹp khác
Lクランプ/F型クランプ Lクランプ/Fかたクランプ
Kẹp l/kẹp hình f.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê