Các từ liên quan tới ナット・キング・コール
コール コール
sự gọi; sự gọi ra
キング蛇 キングへび キングヘビ
Lampropeltis getula ( một loài rắn trong họ Rắn nước)
コール センター コール センター
trung tâm cuộc gọi
ロング・コール ロング・コール
mua quyền chọn mua
ショート・コール ショート・コール
bán quyền chọn mua
nhà vua; vua
高ナット(長ナット) たかナット(ちょうナット)
đai ốc cao (đai ốc dài)
コール天 コールてん コールテン コールたかし
velveteen cột bằng dây; nhung kẻ