Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ナマズ科 ナマズか
họ cá nheo (họ cá da trơn)
ナマズ類 ナマズるい
loài cá da trơn
鯰 なまず ナマズ
Cá da trơn.
号 ごう
thứ; số
番号記号 ばんごうきごう
số ký tên
回号 かいごー
số thứ tự phát hành (trái phiếu)
綽号 しゃくごう
tên riêng, biệt danh
号車 ごうしゃ
tên tàu điện