Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ナマズ科 ナマズか
họ cá nheo (họ cá da trơn)
ナマズ類 ナマズるい
loài cá da trơn
鯰 なまず ナマズ
Cá da trơn.
号 ごう
thứ; số
番号記号 ばんごうきごう
số ký tên
咆号 ほうごう
nổi cơn thịnh nộ và la hét
宝号 ほうごう
name (of a buddha or bodhisattva)
回号 かいごー
số thứ tự phát hành (trái phiếu)