Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ナン県
ナン ナーン
naan, nan, flatbread in Central and South Asian cuisine
NaN ナン エヌエーエヌ
nan (không phải số)
逆ナン ぎゃくナン
sự cua trai
県 あがた けん
huyện
県域 けんいき
Vùng lãnh thổ đơn vị tỉnh/ thành phố
県勢 けんせい
tình hình về kinh tế, chính trị, văn hoá... của quận (huyện)
県社 けんしゃ
đền thờ tỉnh
県立 けんりつ
sự thuộc về tỉnh; do tỉnh thành lập