Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ナ・デネ語族
インドシナごぞく インドシナ語族
ngôn ngữ Ấn- Trung
インドヨーロッパごぞく インドヨーロッパ語族
ngôn ngữ Ẩn Âu
ナ変 ナへん
irregular conjugation (inflection, declension) of verbs ending in "nu" (in written Japanese)
語族 ごぞく
(ngôn ngữ học) họ
アステカぞく アステカ族
tộc người Axtec
ニジェールコルドファン語族 ニジェールコルドファンごぞく
ngữ hệ Niger–Congo (là một trong những ngữ hệ lớn nhất thế giới, và lớn nhất châu Phi, về phân bố địa lý, số người nói, và số lượng ngôn ngữ)
ニジェールコンゴ語族 ニジェールコンゴごぞく
ngữ hệ Niger–Congo (là một trong những ngữ hệ lớn nhất thế giới, và lớn nhất châu Phi, về phân bố địa lý, số người nói, và số lượng ngôn ngữ)
アフロアジア語族 アフロアジアごぞく
ngữ hệ Phi-Á