Các từ liên quan tới ナースのお仕事の登場人物
登場人物 とうじょうじんぶつ
nhân vật (trong tiểu thuyết, kịch, phim...)
仕事場 しごとば
nơi làm việc; công trường xây dựng
仕事人 しごとにん
professional, person good at a particular job, person who does their job without mistakes
課の仕事 かのしごと
công việc của một phòng ban trong công ty
この仕事 このしごと
việc này.
仕事の鬼 しごとのおに
làm việc là ma quỉ; phụ tá cho công việc
仕事の虫 しごとのむし
người tham công tiếc việc, người hết lòng vì công việc
仕事人間 しごとにんげん
kiểu người tham công tiếc việc