Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ニ (音名)
音名 おんめい おとめい
tên nốt nhạc
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
4th in a sequence denoted by the iroha system, 4th note in the diatonic scale (used in key names, etc.)
音仮名 おんがな
âm on (cách đọc Kanji phiên âm ra katakana)
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
ニ調 ニちょう
rê trưởng
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.