ニカイア信条
ニカイアしんじょう
☆ Danh từ
Tín điều Nicea

ニカイア信条 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ニカイア信条
信条 しんじょう
niềm tin, đức tin; tín ngưỡng
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
思想信条 しそうしんじょう
tư tưởng tín ngưỡng
通信条件 つうしんじょうけん
giao thức truyền thông
信仰箇条 しんこうかじょう
những mục (bài báo) (của) lòng tin
信用条件 しんようじょうけん
điều kiện tín dụng.