信仰箇条
しんこうかじょう「TÍN NGƯỠNG CÁ ĐIỀU」
☆ Danh từ
Những mục (bài báo) (của) lòng tin

信仰箇条 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 信仰箇条
箇条 かじょう
điều khoản; khoản mục; mẩu tin
箇条書 かじょうがき
sự ghi thành từng khoản, sự ghi thành từng món
信仰 しんこう
tín ngưỡng
信条 しんじょう
niềm tin, đức tin; tín ngưỡng
箇条書き かじょうがき
sự ghi thành từng khoản, sự ghi thành từng món
無信仰 むしんこう
vô thần
カトリック信仰 カトリックしんこう
tín ngưỡng công giáo
信仰的 しんこうてき
tôn giáo; bài hát tôn giáo của người mỹ da đen