Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ニカイア攻囲戦
攻囲 こうい
bao vây
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
攻城戦 こうじょうせん
Công thành chiến, bao vây công phá
攻防戦 こうぼうせん
trận đánh
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.