ニコチン中毒
ニコチンちゅうどく
Ngộ độc nicotin
Nhiễm độc nicotin
☆ Danh từ
Chứng nhiễm độc nicôtin

ニコチン中毒 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ニコチン中毒
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
アヘンちゅうどく アヘン中毒
xốc thuốc (phiện); hút thuốc phiện quá liều
アルコールちゅうどく アルコール中毒
tác hại của rượu; kẻ nghiện rượu
あるこーるをちゅうどくする アルコールを中毒する
nghiện rượu.
nicôtin; chất nicôtin.
中毒 ちゅうどく
nghiền; nghiện; ghiền
ニコチン酸 ニコチンさん
Niacin (còn được gọi là axit nicotinic, là một hợp chất hữu cơ và là một dạng vitamin B₃, một chất dinh dưỡng thiết yếu của con người)
低ニコチン ていニコチン
nicotin mức độ thấp