低ニコチン
ていニコチン
☆ Danh từ
Nicotin mức độ thấp

低ニコチン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 低ニコチン
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
nicôtin; chất nicôtin.
ニコチン酸 ニコチンさん
Niacin (còn được gọi là axit nicotinic, là một hợp chất hữu cơ và là một dạng vitamin B₃, một chất dinh dưỡng thiết yếu của con người)
ニコチンパッチ ニコチン・パッチ
nicotine patch
ニコチンガム ニコチン・ガム
nicotine gum
ニコチンキャンディー ニコチン・キャンディー
nicotine lollipop
ニコチン中毒 ニコチンちゅうどく
chứng nhiễm độc nicôtin
nicotinic acid