Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ニコニコ静画
ニコニコ動画 ニコニコどーが
website chia sẻ video của nhật bản được điều hành bởi dwango
ニコニコ にこにこ
tủm tỉm (cười); mỉm (cười).
静止画 せいしが
làm dịu hình ảnh
静物画 せいぶつが
tranh tĩnh vật, bức tranh vẽ tĩnh vật
クレヨンが クレヨン画
bức vẽ phấn màu
いつもニコニコ いつもニコニコ
Luôn mỉm cười
画面静止 がめんせいし
chụp màn hình
静止画面 せいしがめん
màn hình đóng băng