Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
静止画面 せいしがめん
màn hình đóng băng
静止画 せいしが
làm dịu hình ảnh
静止画像 せいしがぞう
hình ảnh nền
静止画放送 せいしがほうそう
sự truyền hình ảnh tĩnh
静止 せいし
sự yên lặng; sự yên tĩnh; sự đứng yên.
静止エネルギー せいしエネルギー
năng lượng nghỉ
静物画 せいぶつが
tranh tĩnh vật, bức tranh vẽ tĩnh vật
被削面 ひ削面
mặt gia công