Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
静物 せいぶつ
tĩnh vật.
静止画 せいしが
làm dịu hình ảnh
クレヨンが クレヨン画
bức vẽ phấn màu
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
画面静止 がめんせいし
chụp màn hình