Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
暴力団 ぼうりょくだん
lũ lưu manh; nhóm bạo lực
集団暴行 しゅうだんぼうこう
việc đánh hội đồng
暴力団員 ぼうりょくだんいん
kẻ cướp, găngxtơ
左翼 さよく
cánh trái.
集団力学 しゅうだんりきがく
động lực nhóm
暴力団組員 ぼうりょくだんくみいん
thành viên băng đảng
指定暴力団 していぼうりょくだん
nhóm tội phạm có tổ chức được chỉ định
組織暴力団 そしきぼうりょくだん
tổ chức tội ác tổ chức thành công đoàn