ご両親 ごりょうしん
cha mẹ (đáng kính) (của) bạn
御両親 ごりょうしん
cha mẹ (của người khác)
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
両親を失う りょうしんをうしなう
cha mẹ mất
ご親切に ごしんせつに
Thank you, How nice of you, That's kind of you
両両 りょうりょう
cả hai, cả... lẫn; vừa... vừa