Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ニセモノご両親
ご両親 ごりょうしん
cha mẹ (đáng kính) (của) bạn
両親 りょうしん ふたおや
bố mẹ
両玉 両玉
Cơi túi đôi
御両親 ごりょうしん
cha mẹ (của người khác)
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
両親を失う りょうしんをうしなう
cha mẹ mất
ご親切に ごしんせつに
anh/chị thật tử tế; cảm ơn anh/chị đã quan tâm/tốt bụng (với tôi)
両両 りょうりょう
cả hai, cả... lẫn; vừa... vừa