Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ご親切に
ごしんせつに
Thank you, How nice of you, That's kind of you
親切ごかし しんせつごかし
giả vờ tử tế, tự đề cao bản thân với lý do giúp đỡ người khác
親切 しんせつ
sự tốt bụng; sự tử tế; tốt bụng; tử tế
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
親切に応える しんせつにこたえる
đáp lại một cách tử tế
親切心 しんせつしん しんせつ しん
sự tử tế; lòng tốt; sự ân cần
不親切 ふしんせつ
không thân thiết; lạnh nhạt
親切な しんせつな
hảo tâm
「THÂN THIẾT」
Đăng nhập để xem giải thích