Các từ liên quan tới ニッケル・水素充電池
ニッケル水素電池 ニッケルすいそでんち
pin niken hydride kim loại
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
ニッケル水素 ニッケルすいそ
niken hydride kim loại(nimh)
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
充電池 じゅうでんち
pin có thể sạc lại
ニッケル水素バッテリ ニッケルすいそバッテリ
pin niken hiđrua kim loại
充電式電池 じゅうでんしきでんち
pin sạc