Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ニット帽/ワッチキャップ ニットぼう/ワッチキャップ
Dây nịt / mũ len.
フェルトぼう フェルト帽
mũ phớt.
ニット
đồ dệt kim; vải dệt kim.
ニットタイ ニット・タイ
cà vạt len
ニットキャップ ニット・キャップ
mũ len
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
ベルーぼうし ベルー帽子
mũ bê rê.
リブ/ニット生地 リブ/ニットきじ
vải len/knit