Các từ liên quan tới ニップル (機械)
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
アジアたいへいようきかいほんやくきょうかい アジア太平洋機械翻訳協会
Hiệp hội dịch máy Châu Á Thái Bình Dương; AAMT
ニップル(スポークレンチ) ニップル(スポークレンチ)
dụng cụ cân vành xe đạp
機械 きかい
bộ máy
洗濯機用ニップル せんたくきようニップル
nút vặn cho máy giặt
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
機械機能 きかいきのう
chức năng của máy