Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ニッポン博物誌
博物誌 はくぶつし
Lịch sử tự nhiên
博物 はくぶつ
vạn vật học
ファッションざっし ファッション雑誌
tạp chí thời trang.
風物誌 ふうぶつし
văn xuôi về một khu vực (hoặc các đặc điểm theo mùa, phong cảnh, v.v.)
動物誌 どうぶつし
hệ động vật, danh sách động vật, động vật chí
植物誌 しょくぶつし
hệ thực vật, danh sách thực vật, thực vật chí
博物学 はくぶつがく
vạn vật học
博物館 はくぶつかん
viện bảo tàng.